Có 2 kết quả:

經濟週期 jīng jì zhōu qī ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓㄡ ㄑㄧ经济周期 jīng jì zhōu qī ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓㄡ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic cycle

Từ điển Trung-Anh

economic cycle