Có 2 kết quả:
經濟週期 jīng jì zhōu qī ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓㄡ ㄑㄧ • 经济周期 jīng jì zhōu qī ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓㄡ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic cycle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic cycle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0